Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường ở dạng ghép) công nhân
    công nhân nhà máy
    sự tham gia của công nhân vào việc đưa ra các quyết định
    người lao động
    cuộc cách mạng của người lao động
    người siêng năng cần mẫn
    that girl is certainly a worker
    cô gái ấy hẳn là một người siêng năng cần cù
    (động vật) ong thợ; kiến thợ

    * Các từ tương tự:
    Workers' co-operative, Workers' partipation