Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    phục tùng, quy phục
    submit to discipline
    phục tùng kỷ luật
    submit to the enemy
    quy phục kẻ thù
    đệ trình
    đệ trình kế hoạch lên để hội đồng phê chuẩn
    gợi ý; biện luận
    luật sự bên bị biện luận là thân chủ của ông ta rõ ràng là vô tội

    * Các từ tương tự:
    submittal, submitter