Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    thừa nhận
    concede defeat
    thừa nhận là mình đã thua
    cho, nhường cho
    concede a privilege
    nhường cho một đặc quyền
    nhận thua cuộc, thua
    kỳ thủ nhận thua cuộc khi thấy mình lâm vào một thế cờ vô vọng

    * Các từ tương tự:
    concededly, conceder