Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indicator /'indikeitə[r]/  

  • Danh từ
    người chỉ; vật chỉ. Vật biểu thị
    altitude indicator
    cái chỉ độ cao
    bảng giờ giấc đi đến (ở nhà ga, sân bay)
    đèn hiệu (ở ô tô, xe máy)
    his left-hand indicator is flashing
    đèn hiệu bên trái của xe anh ta đang nháy

    * Các từ tương tự:
    indicator-diagram, indicatory