Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mát-tit (để gắn kính lên cửa sổ)
    [be] putty in somebody's hands
    dễ bị ai ảnh hưởng, dễ bị ai lung lạc
    chị ta ngày xưa đẹp và duyên dáng đến mức đàn ông rất dễ bị chị ta lung lạc
    Động từ
    (puttied)
    trám (khe hở…) bằng mát-tit
    (+ in) gắn bằng mát-tit
    putty a pane of glass in
    gắn một ô cửa kính bằng mát-tít

    * Các từ tương tự:
    putty knife, Putty-clay, putty-medal, Putty-putty