Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    găng tay bọc riêng ngón cái tách khỏi các ngón kia
    găng tay [của người] bắt bong chày
    (khẩu ngữ) găng đánh quyền Anh
    (thường số nhiều) (lóng) tay, bàn tay

    * Các từ tương tự:
    mitten, mitten money