Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự vỗ tay tán thưởng
    he sat down amid deafening applause
    anh ta ngồi xuống trong sự vỗ tay tán thưởng vang dội
    sự tán thành; sự hoan nghênh
    cuốn tiểu thuyết mới của bà ta được giới phê bình hoan nghênh nhiệt liệt