Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-pp-)
    vỗ
    clap one's hands
    vỗ tay
    vỗ vai ai
    clap the wings
    vỗ cánh (chim)
    vỗ tay (hoan hô ai)
    khán giả vỗ tay hoan hô ca sĩ
    clap (lay, set) eyes on somebody (something)
    xem eye
    clap hold of somebody (something)
    (khẩu ngữ) chộp lấy, túm lấy
    clap somebody in (into) jail, prison etc…
    bỏ tù ai, tống giam ai
    clap something on something
    (khẩu ngữ) tăng giá (một cách không được hoan nghênh)
    chính phủ đã tăng giá thuốc lá mỗi bao mười penni
    Danh từ
    sự vỗ tay; tiếg vỗ tay
    let's give her a big clap
    ta hãy vỗ tay hoan hô chị ta
    sự vỗ; cái vỗ
    give somebody a clap on the back
    vỗ lưng ai
    tiếng động lớn bất chợt
    a clap of thunder
    tiếng sấm nổ
    Danh từ
    (cách viết khác the clap) (tiếng lóng) bệnh lậu

    * Các từ tương tự:
    clap-net, clap-trap, clapboard, clapped-out, clapper, clapperclaw