Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

clapped-out /,klæpd'aʊt/  

  • Tính từ
    (Anh, khẩu ngữ)
    cũ và hỏng (đồ vật)
    a clapped-out old car
    chiếc xe cũ đã hỏng
    kiệt sức, mệt nhoài (người)