Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đánh (thuế)
    impose heavy taxes on luxury goods
    đánh thuế nặng vào hàng xa xỉ phẩm
    ấn định
    impose a further tax on wines and spirits
    ấn định thêm một món thuế vào rượu mạnh
    áp đặt
    áp đặt những điều hạn chế mậu dịch
    bà ta áp đặt ý tưởng của mình lên cả nhóm
    anh ta bắt chúng tôi phải chịu đựng sự có mặt của hắn vào dịp cuối tuần
    impose on (upon) somebody (something)
    lợi dụng ai (điều gì)
    Tôi hy vọng rằng đây không phải là lợi dụng lòng hiếu khách của anh, nhưng tôi có thể ở lại dùng bữa tối được chứ?

    * Các từ tương tự:
    imposer