Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    can thiệp vào, xen vào
    it's unwise to interfere between husband and wife
    can thiệp vào chuyện vợ chồng nhà người ta thì thật là dại dột
    mó vào làm hỏng
    ai đã mó vào đồng hồ thế? Nó đã ngừng chạy
    gây cản trở
    interfere with somebody else's plans
    gây cản trở cho kế hoạch của ai
    don't allow pleasure to interfere with duty
    đừng để sự vui chơi cản trở nhiệm vụ
    quấy rầy
    don't interfere with him while he's working
    đừng quấy rầy ông ta trong khi ông ta làm việc
    (Anh, nói trại) hiếp dâm
    cảnh sát cho hay đứa trẻ bị giết không bị hiếp dâm

    * Các từ tương tự:
    interference, interferential, interferer