Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chân (của thú có vuốt như mèo, chó…)
    a dog's paw
    chân chó
    (khẩu ngữ, đùa hay nghĩa xấu) bàn tay (người)
    Động từ
    cào (bằng chân có vuốt)
    quẹt móng xuống đất (ngựa)
    cầm lóng ngóng; sờ soạng (người)
    nó không thể gần một phụ nữ mà không sờ soạng chị ta

    * Các từ tương tự:
    pawer, pawkily, pawkiness, pawky, pawl, pawn, pawn-ticket, pawnable, pawnage