Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nắm chặt, giữ chặt
    clutch a baby in one's arms
    giữ chặt đứa bé trong vòng tay của mình
    (+ at) chộp lấy, bắt lấy
    nó có chộp lấy cành cây nhưng không với tới
    clutch at a straw (straws)
    cơ hội mong manh mấy cũng cố chộp lấy hòng cứu nguy (hòng thoát nạn)
    Danh từ
    sự chộp lấy, sự bắt lấy
    make a clutch at something
    chộp lấy cái gì
    (cơ học) khớp ly hợp côn; bàn đạp ly hợp côn
    take off one's foot off the clutch
    nhấc chân ra khỏi bàn đạp ly hợp côn
    clutches
    (số nhiều) sự kiềm tỏa; nanh vuốt (nghĩa bóng)
    rơi vào nanh vuốt của ai
    thoát khỏi nanh vuốt của ai
    Danh từ
    ổ trứng ấp
    ổ gà con