Danh từ
mánh khoé, mánh lới, trò bịp bợm
anh không thể lừa tôi bằng trò bịp cũ rích đó đâu
thủ thuật, mẹo, kỹ xảo
tôi không thể mở được nắp hộp, có mẹo nào để mở được nắp không?
trò ảo thuật, mánh lới
để tôi chỉ cho anh một vài mánh lới chơi bài nhé
thói quen, tật
nó có tật hay dùng tiếng lóng
hội (bài)
anh đã thua mấy hội bài rồi?
be up to one's [old] tricks
(khẩu ngữ)
giở trò xỏ lá ra
do the job (trick)
xem job
every (any) trick in the book
đủ mọi mánh khóe, đủ mọi cách
nó sẽ dùng mọi cách để chặn anh lại
have a trick up one's sleeve
có kế hoạch dự phòng; có dự kiến đối phó
how's tricks?
(tiếng lóng) anh khoẻ không?
not (never) miss a trick
xem trick
teach an old dog new tricks
xem teach
trick or treat
cho chúng cháu quà hay để chúng cháu ra tay nào! (câu doạ của trẻ em khi gõ cửa xin quá các nhá trong dịp lễ Halloween)
the tricks of the trade
kỹ xảo nghề nghiệp
mánh lưới nhà nghề
the whole bay of tricks
xem whole
Động từ
lừa, lừa gạt
anh đã bị lừa
trick somebody into [doing] something
lừa ai làm gì
chị ta lừa nó kết hôn với chị
trick somebody out of something
lừa ai để lấy cái gì
người đối tác của cô lừa cô để chiếm cổ phần của cô
trick somebody out(up) [in (with) something]
trang điểm (trang sức) ai bằng thứ gì đó
trang sức mình bằng những đồ lộng lẫy nhất