Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mưu mẹo, mưu chước
    mưu ma chước quỷ
    Ngoại động từ
    lừa, dụ, dụ dỗ
    to wile into
    dụ vào
    to wile away the time
    giết thì giờ

    * Các từ tương tự:
    wiles