Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    trò [cốt để] gây sự chú ý
    a publicity stunt
    lối quảng cáo gây chú ý
    trò biểu diễn nguy hiểm
    trò biểu diễn nguy hiểm mới đây nhất của chị ta là lái xe môtô qua vòng lửa
    Động từ
    làm còi cọc
    những cây gỗ còi cọc
    thức ăn không hợp có thể làm cho em bé bị còi cọc

    * Các từ tương tự:
    stunt man, stunt woman, stunted, stuntedness, stuntman, stuntwoman