Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    việc làm, hành động, hành vi
    hành động anh hùng
    in word and deed
    bằng lời nói và bằng việc làm
    (luật học) (thường số nhiều) văn bản; chứng thư

    * Các từ tương tự:
    deed of covenant, deed pool, deed-poll