Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hợp đồng, thỏa ước, hiệp nghị
    an agreement with the employers was finally worked
    một thỏa thuận với giới chủ cuối cùng đã được vạch ra
    sự thỏa thuận
    the two parties failed to reach agreement
    hai bên đã không đạt được thỏa thuận
    (ngôn ngữ học)
    sự hợp (về số và ngôi)
    agreement between subject and verb
    sự hợp giữa động từ và chủ từ
    a gentleman's agreement