Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tính đồng nhất
    the unity of the painting
    tính đồng nhất của bức tranh
    sự thống nhất
    national unity
    sự thống nhất quốc gia
    sự hòa hợp, sự hòa thuận
    live together in unity
    chung sống hòa thuận
    (toán học) đơn vị