Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

continuity /'kɒntinju:əti/  /'kɒntinu:əti/

  • Danh từ
    sự liên tục; tính liên tục
    cảnh nhất quán (trong tivi, trong một bộ phim)
    lời thông báo giữa các chương trình; lời bình xen giữa các chương trình (phát thanh…)

    * Các từ tương tự:
    continuity condition, continuity test