Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chắc, chặt
    stamp the soil down so that it's compact
    giậm cho đất chặt lại
    gọn
    a compact car
    chiếc xe trông gọn
    the computer looks compact
    chiếc máy điện tóan trông rất gọn
    cô đọng, súc tích (văn phong)
    Động từ
    [làm cho] kết chắc lại
    tuyết kết chắc lại trên vỉa hè đã biến thành băng
    Danh từ
    sự thỏa thuận; hiệp ước
    hai nước đã ký hiệp ước hợp tác chống khủng bố
    Danh từ
    hộp phấn
    (cách viết khác compact car) (từ Mỹ) xe ôtô nhỏ

    * Các từ tương tự:
    compact disc, compact disk (CD), compact disk-interactive, compact disk-read only memory (CD-ROM), compacted, compactifi, compactification, compaction, compactly