Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    văn kiện, tư liệu
    Động từ
    chứng minh bằng tư liệu
    can you document these claims?
    Anh có thể chứng minh những yêu sách này bằng tư liệu không?

    * Các từ tương tự:
    documental, documentary, documentation