Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    gian lận
    buộc tội ai đánh bài gian lận
    lừa, lừa bịp
    cheat the taxman
    lừa người thu thuế (để trốn thuế)
    cheat death
    thoát chết (nhờ may mắn hay láu cá)
    cheat [on] somebody
    (từ Mỹ) ngoại tình, không chung thủy
    cheat somebody [out] of something
    lừa ai không cho đạt cái gì
    nó bị lừa không được hưởng tài sản thừa kế hợp pháp
    Danh từ
    người gian lận (đặc biệt là trong các trò chơi bài bạc, thể thao)
    trò lừa bịp

    * Các từ tương tự:
    cheatable, cheater, cheatingly, cheattee