Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cách viết khác phony) (-ier; -iest) (khẩu ngữ, nghĩa xấu)
    giả; giả hiệu
    a phoney doctor
    bác sĩ giả hiệu, lang băm
    phoney jewels
    đồ nữ trang giả
    Danh từ
    (cách viết khác phony)
    vật giả; người giả hiệu
    this diamond is a phoney
    kim cương này là kim cương giả