Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự lừa đảo
    get money by fraud
    kiếm tiền bằng cách lừa đảo
    người lừa đảo
    chị phụ nữ này là một kẻ lừa đảo, chị ta không có lấy một tờ giấy tờ chứng nhận khả năng y khoa nào cả

    * Các từ tương tự:
    fraudulence, fraudulent, fraudulently