Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật học) cá mập, cá nhám
    man-eating shark
    cá mập trắng
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) kẻ bóp nặn kẻ khác, đồ lừa đảo, đồ cá mập (nghĩa bóng)

    * Các từ tương tự:
    shark-oil, shark-skin, sharkskin