Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít) (tiếng lóng)
    sự lừa gạt, sự cắt cổ, sự chém (tiền)
    80p for a cup of coffeewhat a rip-off!
    80 xu một chén cà phê? cắt cổ thật!