Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Thán từ
    cạc, cạc!
    Động từ
    kêu cạc cạc (vịt)
    Danh từ
    tiếng kêu cạc cạc
    (khẩu ngữ) lang băm
    don't be taken inhe's just a quack
    chớ có để bị lừa, nó đúng là một tên lang băm đấy

    * Các từ tương tự:
    quack-quack, quackery, quackish, quackle, quacksalver