Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    âm mưu lừa đảo khôn khéo
    a betting scam
    một âm mưu lừa đảo khôn khéo trong cá độ

    * Các từ tương tự:
    scammony, scamp, scamper, scampi, scampish