Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scamper /'skæmpə[r]/  

  • Động từ
    chạy tung tăng, chạy lon ton
    tụi trẻ con cười khúc khích và quay lại chạy lon ton về nhà
    chạy vụt đi (con vật... vì sợ hãi)
    sợ hãi con thỏ chạy vụt đi
    Danh từ
    Sự tung tăng, sự chạy lon ton
    a little scamper round the garden
    vòng chạy tung tăng một lúc quanh vườn
    chạy vụt đi (vì sợ...)