Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    diddle somebody [out of something]
    (khẩu ngữ)
    lừa gạt, lừa đảo
    tôi đã bị lừa! một nửa số cà chua đều hỏng cả rồi

    * Các từ tương tự:
    diddler