Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

operator /'ɒpəreitə[r]/  

  • Danh từ
    người vận hành; người thao tác
    a lift operator
    người vận hành thang máy
    người phụ trách tổng đài điện thoại
    người điều khiển, người phụ trách (một cơ sở kinh doanh, một cơ sở công nghiệp)
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) người có tài xoay xở, người gian xảo
    (toán học) toán tử