Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ) anh chàng, gã
    who's that guy?
    anh chàng ấy là ai thế?
    các chàng trai ở cơ quan
    her guy
    bạn trai của cô ta; chồng cô ta
    bù nhìn Guy (đốt ở Anh vào ngày 5 tháng 11 hằng năm để tưởng nhớ Guy Fawckes)
    Động từ
    nhại (ai) (để chế giễu)
    Danh từ
    dây buộc, dây thừng (buộc lều vải cho chắc…)

    * Các từ tương tự:
    guy rope