Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xương sườn
    thúc vào xương sườn ai
    [thịt] sườn
    sườn bò nướng
    gân (lá); nan (quạt); gọng (ô), sườn (tàu)
    gân lá
    sọc nổi (tạo ra trên vải khi khâu)
    Động từ
    (-bb-) (+ about, for) (khẩu ngữ)
    trêu ghẹo, đùa cợt (ai)
    chị ta luôn luôn bị trêu ghẹo vì giọng nói của chị

    * Các từ tương tự:
    rib-cage, rib-tickling, ribald, ribaldry, riband, ribband, ribbed, ribbing, ribbon