Danh từ
dấu; hiệu; ký hiệu
nói bằng ký hiệu
chemical sign
ký hiệu hóa học
biển
biển cửa hàng
biển hiệu giao thông
sự ra hiệu
bà ta ra hiệu cho chúng tôi rời khỏi phòng
dấu hiệu
dấu hiệu đau khổ trên gương mặt của anh ta
một vài dấu hiệu tiến bộ trong công việc của anh ta
(cách viết khác sign of the zodiac) cung hoàng đạo
anh cầm tinh cung nào thế?
sign of the times
(thường nghĩa xấu)
dấu hiệu (biểu hiện) của thời đại
mức gia tăng tội ác là một biểu hiện của thời đại
Động từ
ký tên
xin ông ký vào đây
ký một hợp đồng
(không dùng ở dạng bị động) ra hiệu
ra hiệu cho ai là đã đến giờ phải đi
viên cảnh sát ra hiệu cho họ dừng lại
ký hợp đồng thuê (ai, cho một đội bóng…)
hôm qua anh ta ký hợp đồng đá cho đội Arsenal
đội Arsenal vừa ký hợp đồng với một thủ thành mới
sign on the dotted line
(khẩu ngữ)
ký vào chỗ có đường chấm chấm (ký vào chỗ chấm chấm dành để ký; nói về một văn kiện có tính chất ràng buộc trong mua bán…)
chỉ cần ký vào chỗ có đường chấm chấm là chiếc xe khắc thuộc về anh
sign somebody's (one's) own death-warrant
ký tên vào án tử hình của mình; tự kết liễu đời mình (nghĩa bóng)
đi báo cảnh sát về bọn côn đồ, anh ta đã tự tay ký tên vào bán án tử hình của mình
sign something away
ký giấy từ bỏ (tài sản, quyền lợi…)
chị ta ký giấy từ bỏ phần của chị trong tài sản chung
sign for something
ký nhận cái gì
viên bưu tá yêu cầu tôi ký nhận gói đồ
sign somebody in (out)
ghi tên người đến (người đi)
binh sĩ phải ký tên khi họ rời doanh trại
sign off
nghỉ làm việc
nghỉ làm việc sớm để đến nha sĩ
kết thúc bức thư
chị ta kết thúc bức thư với dòng chữ “Mãi mãi là của anh, Janet”
ngưng chương trình phát (phát thanh, truyền hình nhất là vào cuối ngày)
sign on
(Anh, khẩu ngữ)
ghi tên thất nghiệp
chị ta đã ghi tên thất nghiệp trong thời gian sáu tháng vừa qua
ký giấy tham gia công việc gì
anh ta ký giấy đi làm thủy thủ
sign [somebody] on (up)
(làm cho ai)
ký tên giao kèo (hợp đồng) làm việc cho ai
ký giao kèo gia nhập quân đội trong năm năm
ký hợp đồng mướn thêm nhân công để đẩy mạnh sản xuất
sign something over [to somebody]
ký giấy chuyển nhượng quyền sở hữu một cách chính thức
bà ta đã ký giấy nhượng quyền sở hữu chính thức ngôi nhà cho con gái
sign up [for something]
ghi tên (vào câu lạc bộ; theo một khóa học…)
ghi tên theo học khóa học thư ký