Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    sắp xếp, thu xếp
    dispose the chairs in a semicircle
    sắp xếp ghế theo hình nửa vòng tròn
    khiến ai sẵn lòng (làm gì)
    his criminal record does not dispose me to trust him
    lý lịch tội phạm của anh ta khiến tôi khó mà tin anh ta được
    dispose of somebody (something)
    vứt bỏ; tống khứ(ai, cái gì)
    he was forced to dispose of his art treasures
    ông ta buộc phải bán tống kho nghệ thuật quý giá của ông ta đi
    giải quyết, khử
    vị tổng thống đã tàn nhẫn khử các đối thủ của ông
    có sẵn(để sử dụng)
    có khối tài sản của cải

    * Các từ tương tự:
    disposed