Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhãn, mác (hàng hóa)
    anh thích thuốc đánh răng mác nào?
    kiểu
    a strange brand of humour
    một kiểu khôi hài kỳ lạ
    khúc gỗ đang cháy
    dấu sắt nung (trên da súc vật)
    (cách viết khác branding-iron) sắt nung
    Động từ
    brand something [on something]
    đóng đấu [bằng sắt nung]
    ở các nông trại lớn, súc vật thường được đóng dấu bằng sắt nung
    những điều trải qua trong thời thơ ấu bất hạnh còn in đậm trong ký ức của anh ta
    brand somebody as something
    làm ô danh; vạch mặt
    vụ bê bối ấy làm ô danh nó suốt đời
    nó bị vạch mặt là một tên phá rối vì đã tham gia cuộc biểu tình

    * Các từ tương tự:
    Brand loyalty, brand name, brand-new, brand-new, brand-snap, brander, brandied, branding-iron, brandish