Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đăng ký (vào quân đội); tuyển (quân)
    anh ta đã đăng ký vào quân đội ngay khi vừa đủ tuổi
    họ tuyển bốn trăm tân binh cho hải quân
    tranh thủ, nhờ vào
    tôi đã nhờ vào sự cộng tác của phần lớn bà con láng giềng trong cuộc vận động của tôi
    chúng tôi đã nhờ được một vài người tình nguyện giúp dọn dẹp sảnh đường

    * Các từ tương tự:
    enlisted man, enlistee, enlistment