Tính từ
(-er; -est)
thon thả khỏe mạnh (người, con vật)
nạc, không dính mỡ (thịt)
lean beef
thịt bò nạc
nghèo nàn, đói kém
một năm đói kém mất mùa
mùa ít phim hay
Danh từ
phần nạc (của thịt)
khối mỡ nhưng nạc chẳng có mấy
Động từ
(leant hoặc leaned)
nghiêng, cúi, ngả
nghiêng mình ra ngoài cửa sổ
ngả lưng vào ghế tựa
dựa, tựa, chống
dựa vào tường
cụ già chống lên gậy
dựa vào, dựng vào
các công nhân dựng xẻng vào hàng rào và đi ăn trưa
bend (lean) over backwards
xem backwards