Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bảo cho biết, báo trước; cảnh cáo
    Anh ta bảo cho biết: "Coi chừng bậc thang"
    tôi đã được báo trước về những gì có thể xảy ra
    họ cảnh cáo rằng nếu cô ta tái phạm thì sẽ bị tống giam
    anh ta bảo cho chúng tôi biết phải coi chừng tụi móc túi
    cô ta đã bảo họ là phải cẩn thận
    warned somebody off [something] (doing something)
    cảnh cáo là phải tránh xa (tài sản riêng của ai…)
    trại chủ cảnh cáo chúng tôi là phải tránh xa đồng ruộng của ông ta

    * Các từ tương tự:
    warner, warning, warning-bell, warning-gun, warning-piece