Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

forewarn /fə:'wɔ:n/  

  • Động từ
    (+ of)
    báo trước
    chúng tôi đã được báo trước là hỏa hoạn có thể xảy ra
    forewarned is forearmed
    một người hay lo bằng kho người hay làm