Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    khô cằn (đất, khí hậu)
    the arid deserts of Africa
    sa mạc khô cằn ở Châu Phi
    khô khan, nhàm chán
    thảo luận dài dòng và nhàm chán về những vấn đề chẳng quan trọng gì

    * Các từ tương tự:
    aridity, aridly, aridness