Tính từ
bị động; thụ động
passive obedience
sự vâng lời thụ động
passive voice
(ngôn ngữ học) dạng bị động
passive smoking
sự hút thuốc bị động (hít hơi thuốc lá người khác hút)
đờ đẫn
anh ta có nét mặt đờ đẫn
Danh từ
(ngôn ngữ học) (cách viết khác passive voice)
dạng bị động