Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unassertive /'ʌnə'sə:tiv/  

  • Tính từ
    không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không dứt khoát
    rụt rè; khiêm tốn

    * Các từ tương tự:
    unassertively, unassertiveness