Danh từ
tiền, tiền tệ
có tiền trong túi
kiếm được khối tiền
đổi tiền Anh ra tiền Pháp
tiền của
lấy ai vì tiền [của]
(số nhiều)moneys; monies
(có hoặc luật)
những món tiền
thu thập tất cả những món tiền đến hạn phải trả
be in the money
(khẩu ngữ) ngồi trên đống tiền, giàu có
coin it (money)
xem coin
easy money
xem easy
even chances (olds, money)
xem even
a fool and his money are soon parted
xem fool
for my money
(khẩu ngữ) theo [ý] tôi
theo tôi, ý kiến của An hơn ý kiến của Ba
get one's money worth
trả bằng tiền mặt hay dịch vụ
good money
tiền nhiều; tiền kiếm được bằng mồ hôi nước mắt
kiếm được nhiều tiền
đáng đồng tiền bát gạo
have money to burn
có nhiều tiền để tiêu xài thoải mái
a licence to print money
xem licence
made of money
(khẩu ngữ) rất giàu có
Tôi giàu có gì đâu, anh biết đấy
make money
kiếm tiền, làm ra tiền
make money hand over fist
kinh doanh lãi lớn
marry money
xem marry
money burns a hole in somebody's pocket
tiền tiêu vung vãi
money for jam (old rope)
(khẩu ngữ) làm chơi ăn thật
money talks
bạo vì tiền; miệng nhà giàu có đanh có thép
not for love or money
xem love
put money into something
đầu tư tiền vào
đầu tư tiền vào chứng khoán và cổ phần
put one's money on somebody (something)
cược rằng con chó, con ngựa nào đó sẽ thắng cuộc
tin tưởng chờ đợi ai đó(cái gì) sẽ thành công
put one's money where one's mouth is
(khẩu ngữ) ủng hộ một cách thiết thực chứ không phải bằng lời nói suông
a run for one's money
xem run
see the colour of somebody's money
xem colour
there's money in something
có thể thu được lợi về cái gì
throw one's money about
ném tiền qua cửa sổ
you pay your money and you take your choice
xem pay