Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều)
    sự giàu có, sự phong phú
    his success had brought him vast riches
    thành công đã mang lại cho nó sự giàu có
    the riches of Oriental art
    sự phong phú của nghệ thuật phương Đông
    an embarrassment of riches
    from rags to riches
    xem rag