Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • quá khứ phân từ của beat
    Tính từ
    đập, nện (nền đường...)
    gò, đập, thành hình
    ornaments are sometimes made of beaten silver and beaten gold
    những đồ trang sức đôi khi làm bằng bạc, vàng gò thành hình
    quỵ, nản chí
    the beaten track
    đường mòn
    môn sở trường
    history is his beaten track
    lịch sử là môn sở trường của anh ấy