Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (overcame, overcome)
    thắng; chiến thắng
    overcome a tentation
    thắng được sự cám sỗ
    we shall overcome!
    chúng ta sẽ chiến thắng!
    (thường là bị động) làm kiệt sức; làm yếu đi; làm không còn tự kiềm chế được nữa
    be overcome with grief
    bị kiệt sức đi vì sầu khổ
    be overcome with anger
    giận không còn tự kiềm chế được nữa
    tìm ra cách đối phó với; tìm ra cách giải quyết
    we'll overcome that difficulty when we get to it
    chúng ta sẽ tìm ra cách giải quyết khó khăn ấy khi đến lúc phải làm