Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overpower /,əʊvə'paʊə[r]/  

  • Động từ
    quá mạnh (đối với ai); áp đảo
    nó bị nóng dữ quá
    tụi kẻ trộm bị cảnh sát áp đảo một cách dễ dàng

    * Các từ tương tự:
    overpowering