Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chiếm, chinh phục
    người Noóc-măng chiếm nước Anh vào năm 1066
    nàng đã chinh phục được nhiều trái tim nam giới
    mãi cho đến 1953 ngọn núi đó mmới được chinh phục (mới có người trèo lên tới đỉnh)
    đánh bại (kẻ thù, đối thủ)
    vượt qua, chế ngự
    you must conquer your fear of driving
    anh phải chế ngự (khắc phục) nỗi sợ hãi khi lái xe

    * Các từ tương tự:
    conquerable, conquerableness, conquerer, conquering, conquero, conqueror